Biểu mẫu 13
Đơn vị: Trường Tiểu học Phù Đổng
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày .../.../....của.... )
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
5.781.345.000
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
591.605.000
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
199.605.000
|
Bình Thạnh, ngày 12 tháng 6 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thị Thanh Hảo
Biểu mẫu 14
Đơn vị: Trường Tiểu học Phù Đổng
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
QUÝ (6 THÁNG/CẢ NĂM)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 12 tháng 6 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thị Thanh Hảo
Biểu số 15
Đơn vị: Trường Tiểu học Phù Đổng
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2017
(Kèm theo Quyết định số 27 /QĐ- PĐ ngày 22/01/2018 của Trường Tiểu học Phù Đổng )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
138.211.148
|
138.211.148
|
|
138.211.148
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
1.343.375.000
|
1.343.375.000
|
1.145.726.650
|
176.605.439
|
21.042.911
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
701.375.000
|
701.375.000
|
555.509.600
|
137.630.480
|
8.234.920
|
|
Vệ sinh bán trú
|
108.893.400
|
108.893.400
|
|
108.893.400
|
|
|
Năng khiếu
|
351.462.795
|
351.462.795
|
314.297.200
|
12.165.595
|
25.000.000
|
|
Vi tính
|
349.551.995
|
349.551.995
|
304.563.250
|
16.988.745
|
28.000.000
|
|
Anh văn Thăng Long
|
153.051.785
|
153.051.785
|
118.882.000
|
4.169.785
|
30.000.000
|
|
Anh văn giao tiếp
|
829.004.619
|
829.004.619
|
581.130.000
|
128.874.619
|
119.000.000
|
|
Thu khác (thanh lý, hoa hồng..)
|
16.129.165
|
16.129.165
|
|
16.129.165
|
|
|
Thu khác (thu CCTL)
|
8.266.528
|
8.266.528
|
8.266.528
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.956.226.012
|
1.956.226.012
|
1.956.226.012
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
71.429.577
|
71.429.577
|
71.429.577
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
191.153.973
|
191.153.973
|
191.153.973
|
|
|
|
Mục 6050
|
|
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
151.325.715
|
151.325.715
|
151.325.715
|
|
|
|
Mục 6100
|
|
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
42.125.311
|
42.125.311
|
42.125.311
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
|
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
746.858.747
|
746.858.747
|
746.858.747
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
13.554.000
|
13.554.000
|
13.554.000
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
13.639.235
|
13.639.235
|
13.639.235
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
10.264.000
|
10.264.000
|
10.264.000
|
|
|
|
Mục 6300
|
|
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
421.935.028
|
421.935.028
|
421.935.028
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
71.366.022
|
71.366.022
|
71.366.022
|
|
|
6303
|
Bảo hiểm công đoàn
|
48.340.385
|
48.340.385
|
48.340.385
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
23.063.230
|
23.063.230
|
23.063.230
|
|
|
|
Mục 6400
|
|
|
|
|
|
6404
|
Chi chênh lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc, chức vụ
|
1.040.203.532
|
1.040.203.532
|
1.040.203.532
|
|
|
|
Mục 6500
|
|
|
|
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
11.468.240
|
11.468.240
|
|
11.468.240
|
|
6502
|
Thanh toán tiền nước
|
9.558.915
|
9.558.915
|
|
9.558.915
|
|
|
Mục 6600
|
|
|
|
|
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
595.289
|
595.289
|
|
595.289
|
|
6617
|
Cước phí Internet, thư viện điện tử
|
825.000
|
825.000
|
|
825.000
|
|
|
Mục 6700
|
|
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
14.400.000
|
14.400.000
|
14.400.000
|
|
|
|
Mục 6750
|
|
|
|
|
|
6757
|
Thuê lao động trong nước
|
97.500.000
|
97.500.000
|
97.500.000
|
|
|
|
Mục 7000
|
|
|
|
|
|
7004
|
Đồng phục, trang phục
|
2.900.000
|
2.900.000
|
|
2.900.000
|
|
7049
|
Chi phí khác
|
18.000.000
|
18.000.000
|
|
18.000.000
|
|
|
Mục 7950
|
|
|
|
|
|
7952
|
Chi lập quỹ phúc lợi của đơn vị sự nghiệp
|
296.000.000
|
296.000.000
|
|
|
296.000.000
|
7953
|
Chi lập quỹ khen thưởng của đơn vị sự nghiệp
|
30.000.000
|
30.000.000
|
|
|
30.000.000
|
7954
|
Chi lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp của đơn vị sự nghiệp
|
10.000.000
|
10.000.000
|
|
|
10.000.000
|
|
Mục 8000
|
|
|
|
|
|
8006
|
Chi sắp xếp lao động khu vực hành chính- sự nghiệp
|
28.030.860
|
28.030.860
|
28.030.860
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
|
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
|
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
|
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
|
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
|
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
|
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
|
|
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
|
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
357.698.727
|
357.698.727
|
357.698.727
|
|
|
6118
|
Phụ cấp kiêm nhiệm
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
|
|
|
Mục 6300
|
|
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
63.427.061
|
63.427.061
|
63.427.061
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
10.732.774
|
10.732.774
|
10.732.774
|
|
|
6303
|
Bảo hiểm công đoàn
|
7.157.180
|
7.157.180
|
7.157.180
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
3.446.933
|
3.446.933
|
3.446.933
|
|
|
|
Mục 6400
|
|
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp phụ cấp khác
|
129.112.000
|
129.112.000
|
129.112.000
|
|
|
|
Mục 6600
|
|
|
|
|
|
6613
|
Chi tuyên truyền giáo dục pháp luật trong cơ
quan đơn vị
|
3.600.000
|
3.600.000
|
3.600.000
|
|
|
|
Mục 6900
|
|
|
|
|
|
6907
|
Nhà cửa
|
495.955.635
|
495.955.635
|
|
495.955.635
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 12 tháng 6 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thị Thanh Hảo